Có 2 kết quả:
步进制 bù jìn zhì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ • 步進制 bù jìn zhì ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
step by step system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
step by step system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0